Cán bộ chuyên môn - Kỹ thuật
TT
|
Chuyên môn kỹ thuật
|
Thời gian công tác
|
Tổng số (người)
|
I
|
Trình độ đại học
|
Dưới 5 năm
|
Từ 5 đến 10 năm
|
Trên 10 năm
|
1
|
Kiến trúc sư
|
01
|
02
|
|
03
|
2
|
Kỹ sư cầu đường
|
10
|
05
|
|
15
|
3
|
Kỹ sư thủy lợi, cảng đường thuỷ
|
|
04
|
03
|
07
|
4
|
Kỹ sư xây dựng
|
15
|
06
|
04
|
25
|
5
|
Kỹ sư chế tạo máy
|
02
|
|
|
02
|
6
|
Kỹ sư kinh tế xây dựng
|
6
|
03
|
01
|
10
|
7
|
Cử nhân kinh tế,cử nhân khác
|
17
|
04
|
03
|
24
|
8
|
Kỹ sư điện(3), nước(3)
|
|
03
|
03
|
06
|
|
Cộng
|
55
|
22
|
14
|
92
|
II
|
Cao đẳng, trung cấp
|
|
|
|
|
1
|
Cao đẳng giao thông
|
10
|
|
|
10
|
2
|
Cao đẳng xây dựng
|
03
|
02
|
|
05
|
3
|
Trung cấp giao thông,xây dựng
|
06
|
04
|
|
10
|
4
|
Cao đẳng, trung cấp TCKT
|
05
|
02
|
01
|
08
|
5
|
Trung cấp cơ khí
|
01
|
01
|
|
02
|
6
|
Trung cấp khác
|
01
|
01
|
01
|
03
|
|
Cộng
|
26
|
10
|
02
|
38
|
|