Danh mục thiết bị thi công
TT
|
Tên thiết bị
|
Số lượng
|
Năm sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Công suất hoạt động
|
Tình trạng
|
I - Thiết bị xây dựng dân dụng
|
1
|
Máy trộn bêtông 350l
|
04
|
2002
|
T. Quốc
|
350lít
|
Tốt
|
2
|
Máy trộn bêtông 250l
|
02
|
2002
|
T. Quốc
|
250lít
|
Tốt
|
3
|
Máy trộn vữa 180lít
|
02
|
2003
|
T. Quốc
|
180lít
|
Tốt
|
4
|
Máy vận thăng tải trọng 500kg
|
05
|
2001
|
Liên xô
|
H= 20m, 500 kg
|
Tốt
|
5
|
Máy hàn điện 3 pha
|
04
|
2002
|
Việt Nam
|
24 Kw
|
Tốt
|
6
|
Máy phát điện HONDA
|
02
|
2003
|
Nhật
|
75 KVA
|
Tốt
|
7
|
Máy đầm cóc MIKASA
|
06
|
2001
|
Nhật
|
15 HP
|
Tốt
|
8
|
Máy đầm bàn
|
8
|
1999
|
T. Quốc
|
1.3 kw
|
Tốt
|
9
|
Máy đầm dùi
|
10
|
1999
|
T. Quốc
|
ặ 30
|
Tốt
|
10
|
Máy cắt sắt MK32
|
01
|
2003
|
Nhật
|
ặ 32
|
Tốt
|
11
|
Ôtô vận chuyển HUYNDAI
|
04
|
1996
|
H.Quốc
|
15 tấn
|
Tốt
|
12
|
Ôtô tự đổ BOMAZ
|
01
|
1990
|
Nga
|
8 tấn
|
Tốt
|
13
|
Ôtô tự đổ HUYN DAI
|
5
|
1995
|
H.Quốc
|
5 tấn
|
Tốt
|
14
|
Máy kinh vĩ SOKIA
|
03
|
2000
|
Nhật
|
|
Tốt
|
15
|
Máy thuỷ bình SOKIA
|
04
|
2001
|
Nhật
|
|
Tốt
|
16
|
Bơm nước chạy xăng 4.0
|
7
|
2003
|
Nhật
|
30m3/h
|
Tốt
|
17
|
Bơm nước chạy dầu
|
03
|
2004
|
T.Quốc
|
300m3/h
|
Tốt
|
18
|
Bơm nước chạy điện 3 pha
|
01
|
2000
|
T.Quốc
|
300m3/h
|
Tốt
|
19
|
Máy nén khí
|
02
|
2002
|
T.Quốc
|
|
Tốt
|
20
|
Máy phát điện chạy dầu
|
02
|
2005
|
T.Quốc
|
|
Tốt
|
21
|
Máy cắt đường Atsphal
|
01
|
2003
|
Nhật
|
|
Tốt
|
22
|
Kích thuỷ lực
|
01
|
2004
|
T.Quốc
|
10 tấn
|
Tốt
|
23
|
Kích thuỷ lực
|
06
|
2004
|
T.Quốc
|
15tấn
|
Tốt
|
24
|
Cốt pha thép
|
5000m2
|
2003
|
Việt Nam
|
|
Tốt
|
25
|
Giáo hoàn thiện
|
1000 chân
|
2000
|
Việt Nam
|
|
Tốt
|
26
|
Giáo chống tổ hợp
|
05 bộ
|
2001
|
Việt Nam
|
|
Tốt
|
II - Thiết bị xây dựng hạ tầng
|
27
|
Máy xúc HITACHI bánh xích
|
01
|
1996
|
Nhật
|
0.85m3
|
Tốt
|
28
|
Máy xúc KOMATSU PC220 - 2 bánh xích
|
02
|
2007
|
Nhật
|
0.1m3
|
Tốt
|
29
|
Máy xúc KOMATSU PC200 - 3 bánh xích
|
01
|
1998
|
Nhật
|
0.85m3
|
Tốt
|
30
|
Máy xúc KOMATSU PC200 - 5 bánh xích
|
01
|
1998
|
Nhật
|
0.85m3
|
Tốt
|
31
|
Máy xúc KOBELLKO SK04 - bánh lốp
|
01
|
2007
|
Nhật
|
0.45m3
|
Tốt
|
32
|
Máy xúc KOBELLKO SK04 - bánh xích
|
01
|
1996
|
Nhật
|
0.45 m3
|
Tốt
|
33
|
Máy ủi KOMATSU D60 P bánh xích
|
01
|
1995
|
Nhật
|
D60P
|
Tốt
|
34
|
Máy ủi KOMATSU D50 P bánh xích
|
03
|
1995
|
Nhật
|
D50P
|
Tốt
|
34
|
Máy ủi KOMATSU D41 P bánh xích
|
01
|
2007
|
Nhật
|
D31P
|
Tốt
|
35
|
Máy ủi KOMATSU D31 P bánh xích
|
01
|
2007
|
Nhật
|
D31P
|
Tốt
|
36
|
Lu rung SAKAI SV91D
|
02
|
2007
|
Nhật
|
26 tấn
|
Tốt
|
37
|
Lu rung SAKAI SV500
|
01
|
1998
|
Nhật
|
26 tấn
|
Tốt
|
38
|
Lu rung DYNABACC Ncc
|
01
|
2007
|
Nhật
|
12 tấn
|
Tốt
|
39
|
Lu lốp SAKAI 12 tấn
|
01
|
1995
|
Nhật
|
12 tấn
|
Tốt
|
40
|
Lu tĩnh SAKAI 10 tấn
|
01
|
1989
|
Nhật
|
10 tấn
|
Tốt
|
41
|
Lu tĩnh SAKAI 8 tấn
|
01
|
1986
|
Nhật
|
8 tấn
|
Tốt
|
42
|
Máy san KOMATSU GD31
|
01
|
2007
|
Nhật
|
DG31
|
Tốt
|
43
|
Máy rải thảm bêtông MITSUBISI MF55
|
01
|
1995
|
Nhật
|
60tấn/h
|
Tốt
|
44
|
Cần trục bánh lốp ADK 70
|
5
|
1990
|
Đức
|
7Tấn
|
Tốt
|
45
|
Cần trục bánh lốp ADK 12,5T
|
8
|
1989
|
Đức
|
12,5 tấn
|
Tốt
|
46
|
Cần trục bánh lốp KC-3577
|
5
|
1987
|
Nga
|
12 tấn
|
Tốt
|
47
|
Cần trục bánh lốp TADANO
|
2
|
1997
|
Nhật
|
25 tấn
|
Tốt
|
48
|
Cần trục bánh lốp TADANO
|
1
|
1995
|
Nhật
|
30 tấn
|
Tốt
|
49
|
Cần trục tháp POTAIN
|
2
|
2001
|
T.Quốc
|
H=80m L=45m
|
Tốt
|
50
|
Cần trục tháp KBGS 450
|
1
|
1993
|
Nga
|
H=50m L=50m
|
Tốt
|
51
|
Cần trục tháp LIEBHER
|
3
|
1997
|
Đức
|
H=75m L=50m
|
Tốt
|
51
|
Cần trục tháp SCM C5016
|
2
|
2004
|
T.Quốc
|
H=60m L=50m
|
Tốt
|
52
|
Trạm trộn bêtông Asphall
|
1
|
1999
|
Nhật
|
50t/h
|
Tốt
|
|