TT
|
Loại công trình
|
Giá trị
|
Thời hạn hợp đồng
|
Chủ đầu tư
|
Địa điểm
|
Hợp đồng
|
Hoàn thành
|
Khởi công
|
Hoàn Thành
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
I
|
Công trình giao thông và Hạ tầng kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường bản Moòng- Mường Chanh - Mai Sơn - Sơn La
|
38.210
|
38.210
|
04/2000
|
12/2009
|
BQL thực hiện dự án ĐTXD công trình Giao thông Sơn La
|
Sơn La
|
2
|
Xây dựng trạm cấp nước sạch xã Phù Đổng - Gia Lâm - Hà Nội
|
3.200
|
3.200
|
08/2001
|
12/2001
|
Ban quản lý dự án huyện Gia Lâm - Hà Nội
|
Hà Nội
|
3
|
Cải tạo nâng cấp đường 220B La Uyên - Chùa Keo - Vũ Thư - Thái Bình
|
12.532
|
12.532
|
01/2002
|
12/2002
|
Ban quản lý dự án giao thông Thái Bình
|
Thái Bình
|
4
|
Xây dựng đường Nguyễn Tuân kéo dài đến đường Trần Duy Hưng (đường Hoàng Minh Giám)
|
5.621
|
5.621
|
10/2003
|
11/2003
|
Ban quản lý dự án quận Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
5
|
Đường, hạ tầng KCN Phúc Khánh - Thái Bình.
|
36.000
|
36.000
|
10/2003
|
5/2004
|
Công ty Cổ phần hữu hạn phát triển KCN Đài Tín
|
Thái Bình
|
6
|
Đường hạ tầng, cây xanh Yên Hoà - Cầu Giấy - Hà Nội.
|
10.000
|
10.000
|
1/2004
|
12/2006
|
Công ty Đầu tư Xây dựng và Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
Hà Nội
|
7
|
Liên danh Hạ tầng đường san nền khu chung cư biệt thự du lịch giải trí Quang Minh
|
25.000
|
25.000
|
6/2004
|
6/2005
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Long Việt
|
Vĩnh Phúc
|
8
|
Xây dựng tuyến đường Nguyễn Phong Sắc kéo dài đến đường vành đai III
|
18.306
|
18.306
|
7/2004
|
12/2005
|
Ban quản lý dự án quận Cầu Giấy
|
Hà Nội
|
9
|
Nâng cấp, mở rộng quốc lộ 60 đoạn Bình Phú - Bến Tre.
|
20.154
|
20.154
|
11/2004
|
5/2006
|
Ban QL điều hành dự án chuyên ngành GTVT Bến Tre
|
Bến Tre
|
10
|
Xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ dự án Trung tâm hội nghị quốc gia - Nhà điều văn phòng điều hành (phần xây dựng)
|
2.451
|
2.451
|
4/2005
|
9/2005
|
Công ty lắp máy và xây dựng số 3 - LILAMA 3
|
Hà Nội
|
11
|
Gói thầu số 1: QL 53 (Km0+00- Km4+00) và nút giao QL 53 với QL57 (Km7+400,36 - Km7+ 722,53) thuộc Dự án nâng cấp mở rộng Quốc lộ 53 đoạn qua Tỉnh Vĩnh Long.
|
15.436
|
15.436
|
8/2005
|
12/2007
|
Ban quản lý các dự án giao thông Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
12
|
San nền, tường rào, đường các công trình phụ trợ Trung tâm thể thao Thanh Trì
|
10.000
|
10.000
|
12/2005
|
6/2009
|
Ban quản lý dự án huyện Thanh Trì
|
Hà Nội
|
13
|
Xây dựng đường 131 (Nối quốc lộ 3 qua khu CN Nội Bài) GĐ1- Gói thầu số 2
|
14.362
|
14.362
|
02/2006
|
06/2007
|
Ban quản lý dự án huyện Sóc Sơn
|
Hà Nội
|
14
|
Quốc lộ 62 đoạn qua Bình Thạch-Bình Hiệp tỉnh Long An (cửa khẩu Mộc Hoá)
|
30.118
|
39.543
|
6/2006
|
04/2010
|
Sở GTVT Long An
|
Long An
|
15
|
Tham gia đường lên mỏ nhà máy xi măng Đồng Hỷ
|
105.000
|
105.000
|
8/2006
|
10/2009
|
Tổng Công ty XD CN Việt Nam
|
Thái Nguyên
|
16
|
Gói thầu số 1 - Xây dựng đường, cống hoá, vỉa hè, cây xanh chiếu sáng thượng lưu sông Lừ
|
7.846
|
7.846
|
11/2006
|
6/2007
|
Ban quản lý dự án công trình giao thông công chính
|
Hà Nội
|
17
|
Tham gia đường Quản lộ Phụng Hiệp qua: Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà mau.
|
130.000
|
130.000
|
1/2007
|
12/2009
|
Ban quản lý PMV 9
|
Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau
|
18
|
Gói thầu số 2: Gói thầu xây lắp, san nền hoàn thiện, đường, vỉa hè, thoát nước mưa, thoát nước bẩn, cây xanh, tổ chức giao thông các tuyến 2A, 3A, 7 Công trình: Xây dựng cụm sản xuất làng nghề tập trung xã Tân Triều huyện Thanh Trì
|
4.901
|
4.901
|
5/2007
|
8/2007
|
Ban quản lý dự án huyện Thanh Trì
|
Hà Nội
|
19
|
Xây dựng tuyến đường nối từ đường quốc lộ 1A vào bãi đỗ xe tải phía Nam huyện Thanh Trì
|
12.650
|
12.650
|
6/2007
|
12/2007
|
Ban quản lý dự án huyện Thanh Trì
|
Hà Nội
|
20
|
Liên danh Gói thầu số 5: Hệ thống cấp nước, thoát nước thải, tuynen, đấu nối hệ thống HTKT, vỉa hè, đường rãnh, cây xanh, biển báo - Dự án ĐTXD HTKT khu đô thị Đông Nam Trần Duy Hưng
|
17.000
|
25.500
|
7/2007
|
04/2010
|
Liên danh công ty Xây dựng công nghiệp (ICC) và Công ty Cổ phần tư vấn kiến trúc đô thị Hà Nội (UAC)
|
Hà Nội
|
21
|
Gói thầu số 1A: Tuyến tránh QL 53 đoạn qua tỉnh Trà Vinh
|
12.236
|
12.236
|
10/2007
|
8/2008
|
BQL các dự án giao thông Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
22
|
Xây lắp hệ thống cấp nước và cung cấp thiết bị và lắp đặt mạng lưới đường ống cấp nước ngoài nhà máy - dự án Đầu tư Xây dựng công trình hệ thống cấp nước thị trấn Hưng Hà tỉnh Thái Bình
|
5.307
|
5.307
|
11/2007
|
8/2008
|
Công ty cấp nước tỉnh Thái Bình
|
Thái Bình
|
23
|
Gói thầu số 8: Hạng mục cấp nước giai đoạn I thuộc dự án Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu di dân Đền Lừ III và đấu giá quyền sử dụng đất
|
8.723
|
8.723
|
12/2007
|
7/2008
|
Ban quản lý dự án quận Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
24
|
Gói thầu số 6: Thông tuyến và nâng cấp QL 60, đoạn Nam Phà Cổ Chiên (Km 115+500)-Ngã ba Bình Phú (Km 163+600) – Bắc Phà Đại Ngãi (Km 165+400)(GĐII)-Trà Vinh
|
23.856
|
25.982
|
22/10/08
|
31/12/10
|
Ban quản lý các Dự án giao thông Trà Vinh
|
Tỉnh Trà Vinh
|
25
|
Gói thầu số: “NPP-2/CP-36, đoạn Km 1867 – Km 1873” – Lô gói thầu số NPP -2/L7 công tác bảo trì tại tỉnh Đồng Nai quốc lộ 1:Km 1850 – Km 1873, nguồn vốn của Ngân hàng thế giới WB
|
23.368
|
23.368
|
5/02/09
|
12/2009
|
Ban Quản lý dự án 2 thuộc Cục đường bộ Việt Nam
|
Tỉnh Đồng Nai
|
26
|
Xây dựng đường và tổ chức giao thông thoát nước chiếu sáng thuộc dự án XD tuyến đường phía Đông khu trung tâm thể thao bộ Công An
|
6.259
|
|
8/01/10
|
23/4/10
|
Sở giao thông vận tải Hà Nội
|
Hà Nội
|
27
|
Gói thầu cải tạo điểm đen BS-NH1-03 Km2124+000 – Km2135+300 tỉnh Sóc Trăng thuộc hạng mục cải tạo điểm đen dự án WB3 đoạn qua thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng, nguồn vốn của Ngân hàng thế giới WB
|
3.068
|
|
9/2010
|
12/2010
|
Ban Quản lý dự án 1 (PMU1)
|
Tỉnh Sóc Trăng
|
28
|
Cải tạo, nâng cấp đường và hệ thống thoát nước tổ 17, tổ 26 phường yên sở và Cải tạo hệ thống đường, thoát nước cụm ngõ tổ 5, 7 và từ tổ 9 đến tổ 15 phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội.
|
10.425
|
10.425
|
7/2011
|
9/2011
|
UBND phường Yên Sở
|
Hà Nội
|
29
|
Chỉnh trang hạ tầng kỹ thuật tuyến phố Đại Từ- quận Hoàng Mai
|
12.983
|
12.983
|
8/2011
|
10/2011
|
UBND quận Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
II
|
Công trình xây dựng dân dụng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhà khách Sơn La - Thanh Xuân - Hà Nội
|
4.500
|
4.500
|
08/2000
|
08/2001
|
Văn phòng UBND tỉnh Sơn La
|
Hà Nội
|
2
|
Nhà công vụ công an tỉnh Thái Bình - Tháp nước
|
4.000
|
4.000
|
10/2000
|
09/2001
|
Công an tỉnh Thái Bình
|
Thái Bình
|
3
|
Trung tâm triển lãm Kinh tế kỹ thuật và xúc tiến thương mại Sơn La
|
21.800
|
21.800
|
12/2001
|
12/2002
|
Ban quản lý dự án Công thương nghiệp tỉnh Sơn La
|
Sơn La
|
4
|
Nhà văn hoá huyện Ba Chẽ – Quảng Ninh
|
3.700
|
3.700
|
10/2001
|
10/2002
|
Ban quản lý dự án huyện Ba Chẽ
|
Quảng Ninh
|
5
|
Cải tạo nâng cấp bệnh viện đa khoa Thanh Trì - Hà Nội
|
7.020
|
7.020
|
11/2001
|
06/2002
|
Ban quản lý dự án huyện Thanh Trì
|
Hà Nội
|
6
|
Chợ trung tâm thị trấn Mộc Châu – Sơn La
|
5.200
|
5.200
|
05/2001
|
05/2002
|
UBND huyện Mộc Châu – Sơn La
|
Sơn La
|
7
|
Nhà chung cư N08 6 tầng Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
7.763
|
7.763
|
3/2003
|
12/2003
|
Ban quản lý dự án quận Cầu Giấy
|
Hà Nội
|
8
|
Đầu tư xây dựng trường tiểu học Liên Ninh – Thanh Trì
|
8.470
|
8.470
|
10/2003
|
8/2004
|
Ban quản lý dự án huyện Thanh Trì
|
Hà Nội
|
9
|
Đầu tư xây dựng trường tiểu học Phù Linh – Sóc Sơn
|
7.481
|
7.481
|
9/2003
|
6/2004
|
Ban quản lý dự án huyện Sóc Sơn
|
Hà Nôi
|
10
|
Đầu tư xây dựng trường TH Yên Viên B-Gia Lâm
|
7.595
|
7.595
|
9/2003
|
9/2004
|
Ban quản lý dự án huyện Gia Lâm
|
Hà Nội
|
11
|
Xây lắp và mua sắm trang thiết bị khu tập bắn súng, bắn cung - Trung tâm đào tạo vận động viên cấp cao Hà Nội
|
22.650
|
22.650
|
12/2003
|
7/2005
|
Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng – Sở TDTT Hà Nội
|
Hà Nội
|
12
|
Dự án đầu tư xây dựng trường tiểu học Đền Lừ II – quận Hai Bà Trưng
|
7.251
|
7.251
|
11/2003
|
8/2004
|
Ban quản lý dự án quận Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
13
|
Xây dựng Trụ sở huyện uỷ Phục Hoà + khối dân – Cao Bằng
|
8.108
|
8.108
|
2/2004
|
4/2005
|
Ban QLDA đầu tư và xây dựng huyện Phục Hoà
|
Cao Bằng
|
14
|
Xây lắp nhà học – nhà hiệu bộ (4 tầng khối B) Xưởng cơ khí động lực (xưởng nặng – N05B) xưởng may công nghiệp (xưởng nhẹ) Tỉnh Sơn La.
|
11.600
|
11.600
|
1/2005
|
9/2005
|
Trường đào tạo nghề Tỉnh Sơn La
|
Sơn La
|
15
|
Xây dựng trường mầm non khu vực xã Gia Thuỵ – quận Long Biên
|
9.263
|
9.263
|
10/2004
|
10/2005
|
Ban quản lý dự án quận Long Biên
|
Gia Lâm
|
16
|
Tháo dỡ công trình cũ và toàn bộ phần xây lắp, thiết bị Trường THCS Tân Định
|
11.000
|
11.000
|
9/2005
|
7/2006
|
Ban quản lý dự án quận Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
17
|
Nhà thường trực và chiến đấu công an tỉnh Hà Nam
|
5.700
|
5.700
|
11/2005
|
1/2007
|
Công an tỉnh Hà Nam
|
Hà Nam
|
18
|
Xây dựng trường trung học cơ sở Đức Hoà huyện Sóc Sơn - Hà Nội
|
11.470
|
11.470
|
05/2006
|
03/2007
|
Ban quản lý dự án huyện Sóc Sơn
|
Hà Nội
|
19
|
Xây dựng trường trung học cơ sở Đa Tốn
|
11.044
|
11.044
|
9/2006
|
11/2007
|
Ban quản lý dự án huyện Gia Lâm
|
Hà Nội
|
20
|
Xây dựng trường tiểu học Sài Đồng A
|
12.408
|
12.408
|
01/2007
|
10/2007
|
Ban quản lý dự án quận Long Biên
|
Hà Nội
|
21
|
Xây dựng trung tâm truyền máu tỉnh Cần Thơ, nguồn vốn của Ngân hàng thế giới WB
|
47.900
|
60.500
|
02/2007
|
04/2009
|
BQLDA Trung tâm truyền máu Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
22
|
Xây dựng nâng cấp phân trại số 1 - Trại giam Thanh Xuân - Cục V26
|
15.543
|
15.543
|
4/2007
|
2/2009
|
Trại giam Thanh Xuân - Cục V26 Bộ Công an
|
Hà Tây
|
23
|
Toàn bộ phần xây lắp và mua sắm, lắp đặt, thiết bị (bao gồm phòng chống mối) của dự án xây dựng trường THPT Trung Văn huyện Từ Liêm
|
11.218
|
11.218
|
04/2007
|
03/2008
|
Ban quản lý dự án huyện Từ Liêm
|
Hà Nội
|
24
|
Ký túc xá 5 tầng số 3 – Trường đại học Tây Bắc
|
8.721
|
12.173
|
9/2007
|
04/2009
|
Trường đại học Tây Bắc
|
Sơn La
|
25
|
Xây dựng trường năng khiếu thể thao thiếu niên quận Hoàng Mai
|
27.432
|
36.682
|
11/2007
|
12/2009
|
Ban quản lý dự án quận Hoàng Mai
|
Hà Nội
|
26
|
Nhà lớp học 15 phòng và các hạng mục phụ trợ trường THPH Phưương Sơn-Bắc Giang
|
7.350
|
7.350
|
20/10/08
|
20/08/09
|
Trường THPT Phương Sơn
|
Bắc Giang
|
27
|
Nhà học 5 tầng Trưường Đại học sưư phạm kỹ thuật Hưưng Yên
|
7.887
|
7.887
|
8/10/08
|
12/11/09
|
Trường ĐH sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
28
|
Nhà làm việc 7 tầng và các hạng mục phụ trợ chi cục thuế Hưng Hà-Thái Bình
|
11.316
|
|
12/2008
|
10/2010
|
Cục thuế tỉnh Thái Bình
|
Thái Bình
|
29
|
Nhà điều hành Đại học sưư phạm kỹ thuật Hưưng Yên (Liên danh Nhà thầu Công ty CP Đầu tư và Xây lắp 386 và Công ty CP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 tỷ lệ 50/50)
|
69.568
|
69.568
|
22/10/08
|
30/12/10
|
Trường ĐH sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
|
Hưng Yên
|
30
|
Trưường THCS Việt Hưưng
|
21.547
|
21.547
|
31/12/08
|
09/2010
|
Ban QLDA quận Long Biên
|
Hà Nội
|
31
|
Trường THCS Xuân Hoà B, phường Đồng Xuân, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
7.666
|
|
8/11/09
|
18/7/10
|
UBND phường Đồng Xuân – Phúc Yên – Vĩnh Phúc
|
tỉnh Vĩnh Phúc
|
32
|
Thi công xây lắp (cả điện nước) đơn nguyên 2 Nhà học khoa Kinh tế thuộc dự án XD hoàn thiện trường ĐH Tây Bắc
|
9.146
|
|
8/11/09
|
4/1/11
|
Trường ĐH Tây Bắc
|
Tỉnh Sơn La
|
33
|
Xây dựng cải tạo mở rộng trường mầm non An Dương (cơ sở 1)
|
7.082
|
|
3/2010
|
12/2010
|
Ban QLDA quận Tây Hồ
|
Hà Nội
|
34
|
Xây lắp nhà làm việc 5 tầng và các hạng mục phụ trợ trụ sở làm việc chi cục thuế huyện Kiến Xương tỉnh Thái Bình
|
12.271
|
|
7/2010
|
6/2011
|
Chi cục thuế tỉnh Thái Bình
|
Thái Bình
|
35
|
Gói thầu số 1: San nền, sân cỏ, khán đài, cổng hàng rào, cấp điện, cấp thoát nước, sân vườn Sân vận động thị xã Phúc Yên
|
25.454
|
|
11/2010
|
1/2012
|
Ban QLDA ĐT&XD thị xã Phúc Yên
|
Phúc Yên
|
36
|
Nhà trực sản xuất thí nghiệm công tơ khu phụ trợ Điện lực Vĩnh Phúc
|
16.682
|
|
12/2010
|
12/2012
|
Công ty điện lực Vĩnh Phúc
|
Vĩnh Phúc
|
37
|
Trường Tiểu học Phường Tiền An- Bắc Ninh
|
11.154
|
|
01/2011
|
06/2012
|
UBND phường Tiền An- Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
III
|
Công trình công nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhà xưởng bê tông nặng và nhẹ thuộc trường dạy nghề Sơn La
|
11.000
|
11.000
|
1/2005
|
9/2005
|
Trường đào tạo nghề Tỉnh Sơn La
|
Sơn La
|
2
|
Nhà Máy cửa nhựa An Đạt theo tiêu chuẩn châu Âu
|
15.000
|
15.000
|
1/2007
|
2/2008
|
An Đạt
|
Hoàng Mai Hà Nội
|
3
|
Thi công nhà máy trục cao su Thu Hương
|
11.000
|
11.000
|
5/2007
|
6/2008
|
Công ty TNHH Thu Hương
|
Hưng Yên
|
4
|
Nhà máy tôn cuộn Hoàng Đạt
|
5.000
|
5.000
|
9/2007
|
12/2007
|
Công ty TNHH thép Hoàng Đạt
|
Hưng Yên
|
5
|
Liên danh xây dựng bãi thạch cao và hành lang băng tải bãi thạch cao Đình Vũ - Hải Phòng
|
23.000
|
23.000
|
11/2007
|
4/2008
|
Ban quản lý dự án khu CN Đình Vũ
|
Hải Phòng
|
IV
|
Công trình thuỷ lợi
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xây dựng các ô chôn lấp số 6,7,8,9 khu liên hiệp xử lý chất thải sinh hoạt Nam Sơn
|
12.373
|
12.373
|
6/2004
|
5/2005
|
Ban quản lý dự án giao thông đô thị
|
Sóc Sơn Hà Nội
|
2
|
Cống và cải tạo mương qua khu thông quan đường Phạm Hùng
|
5.000
|
5.000
|
7/2004
|
12/2005
|
Ban quản lý dự án quận Cầu Giấy
|
Hà nội
|
3
|
Nạo vét bùn và kè hai hồ Công viên và Cầu Tình thuộc DA cải tạo HT thoát nước Thị Trấn Gia Lâm
|
11.000
|
11.000
|
9/2004
|
1/2006
|
Ban quản lý dự án quận Long Biên
|
Hà Nội
|
4
|
Liên danh Gói thầu số 12: Xây dựng đồng bộ hạ tầng kỹ thuật đoạn Đầm Bảy - khách sạn Quảng Bá
|
17.000
|
17.000
|
8/2005
|
12/2006
|
Ban quản lý dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật xung quanh Hồ Tây
|
Hà Nội
|
5
|
Cải tạo tuyến trục chính kênh tiêu thoát nước phía Tây thị trấn Gia Lâm (Gói thầu số 3)
|
15.620
|
15.620
|
5/2006
|
10/2006
|
Ban quản lý dự án quận Long Biên
|
Hà Nội
|
6
|
Liên danh cải tạo hệ thống thoát nước và đường nội bộ khu vực Trung tâm hội nghị Quốc Gia xã Mễ Trì
|
11.298
|
11.298
|
5/2006
|
11/2006
|
Ban quản lý dự án giao thông đô thị
|
Từ liêm Hà Nội
|
7
|
Đào hồ và san lấp mặt bằng sân gôn Đại Lải
|
19.145
|
19.145
|
01/2007
|
12/2007
|
Công ty TNHH Thiết kế và Xây dựng Chí Linh
|
Vĩnh Phúc
|
V
|
Các Công trình dân dụng nhà cao tầng do công ty thi công và chủ đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trung tâm triển lãm Kinh tế kỹ thuật và xúc tiến thương mại Sơn La
|
21.800
|
21.800
|
12/2001
|
12/2002
|
Ban QLDA Công thương nghiệp tỉnh Sơn La
|
Sơn La
|
2
|
Nhà chung cư N08 6 tầng Dịch Vọng, Cầu Giấy
|
7.763
|
7.763
|
3/2003
|
12/2003
|
Ban quản lý dự án quận Cầu Giấy
|
Hà Nội
|
3
|
Nhà ở và văn phòng cho thuê C7 Thanh Xuân Hà Nội cao 15 tầng
|
50.000
|
50.000
|
9/2005
|
12/2007
|
Ban quản lý C7 Thanh Xuân Hà Nội
|
Hà Nội
|
4
|
Nhà cao tầng Trung tâm truyền máu Cần Thơ
|
47.900
|
59.500
|
02/2007
|
04/2009
|
Ba QLDA Trung tâm truyền máu Cần Thơ
|
Cần Thơ
|
VI
|
Công tác thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường 131 Sóc Sơn
|
100
|
100
|
03/2006
|
12/2006
|
|
Hà Nội
|
2
|
Thoát nước Gia Lâm
|
110
|
110
|
05/2006
|
12/2006
|
|
Hà Nội
|
3
|
Quốc lộ 53 Vĩnh Long
|
124
|
124
|
02/2006
|
12/2006
|
|
Vĩnh Long
|
4
|
Trường THCS Đức Hoà
|
Theo thực tế
|
Theo thực tế
|
02/2006
|
12/2006
|
|
Hà Nội
|
5
|
Khu TT điều hành trại giam số 5– Bộ công an HĐ số 11
|
Theo thực tế
|
Theo thực tế
|
02/2006
|
12/2006
|
|
Hà Nội
|
6
|
Quản lộ Phụng Hiệp – Cà Mau
|
943
|
943
|
05/2006
|
06/2008
|
|
Cà Mau
|
7
|
Nhà máy xi măng Thái Nguyên – Tân Việt Bắc
|
661
|
661
|
10/2006
|
12/2008
|
|
TN
|
8
|
Cải tạo nâng cấp đường Nam Hồng – Tiền Phong
|
17
|
17
|
04/2007
|
11/2007
|
|
Hà Nội
|
9
|
Công ty Việt Đức
|
Theo thực tế
|
Theo thực tế
|
05/2007
|
08/2007
|
|
Hà Nội
|
10
|
Khu nhà ở di dân – CT3 Hoàng Văn Thụ – Hà Nội
|
Theo thực tế
|
Theo thực tế
|
|
|
|
Hà Nội
|
11
|
Trường mầm non Yên Sở – Phường Yên Sở – Hoàng Mai
|
Theo thực tế
|
Theo thực tế
|
05/2007
|
10/2007
|
|
Hà Nội
|
12
|
Nhà máy liên hợp sợi, dệt, nhuộm và may 19-5
|
Theo thực tế
|
Theo thực tế
|
|
|
|
Hà Nội
|
13
|
San nền mảnh B – Hoàng Mai
|
38
|
38
|
04/2006
|
11/2006
|
|
Hà Nội
|