Đội ngũ công nhân kỹ thuật
TT
|
Ngành, nghề
|
Số lượng
|
Bậc 2/7
|
Bậc 3/7
|
Bậc 4/7
|
Bậc 5/7
|
Bậc 6/7
|
Bậc 7/7
|
1
|
Công nhân nề
|
40
|
10
|
|
15
|
15
|
|
|
2
|
Công nhân bêtông
|
25
|
03
|
05
|
10
|
17
|
|
|
3
|
Công nhân mộc
|
20
|
|
05
|
10
|
05
|
|
|
4
|
Công nhân sắt
|
35
|
05
|
10
|
08
|
05
|
07
|
|
5
|
Công nhân lắp đặt điện
|
10
|
02
|
02
|
04
|
02
|
|
|
6
|
Công nhân lắp đặt nước
|
15
|
|
03
|
06
|
06
|
|
|
7
|
Công nhân cốt pha
|
30
|
|
10
|
10
|
05
|
05
|
|
8
|
Công nhân làm nền đường
|
40
|
|
10
|
15
|
10
|
05
|
|
8
|
Công nhân làm mặt đường
|
20
|
|
|
10
|
05
|
05
|
|
10
|
Thợ lái máy
|
20
|
06
|
08
|
02
|
04
|
|
|
11
|
Thợ sửa chữa
|
01
|
|
|
|
|
01
|
|
12
|
Lái xe
|
05
|
|
|
05
|
|
|
|
12
|
Lái xe ô tô tải
|
10
|
|
|
05
|
05
|
|
|
13
|
Lao động phổ thông
|
60
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
331
|
26
|
53
|
100
|
79
|
23
|
|
|